Phân loại học là gì? Nghiên cứu khoa học về Phân loại học

Phân loại học là ngành khoa học nghiên cứu cách đặt tên, mô tả và sắp xếp sinh vật vào hệ thống phân cấp dựa trên đặc điểm và mối quan hệ tiến hóa. Nó cung cấp khung chuẩn hóa toàn cầu giúp nhận diện loài, tổ chức đa dạng sinh học và tạo nền tảng cho nghiên cứu, bảo tồn và ứng dụng thực tiễn.

Giới thiệu về phân loại học

Phân loại học (taxonomy) là một ngành khoa học cơ bản trong sinh học, chuyên nghiên cứu việc mô tả, đặt tên và sắp xếp sinh vật trong những hệ thống phân cấp có tổ chức. Đây là một nhánh khoa học có vai trò quan trọng trong việc chuẩn hóa cách chúng ta gọi tên và nhận diện các loài, đồng thời cung cấp khung phân loại giúp hiểu rõ hơn về sự đa dạng và mối quan hệ trong sinh giới.

Phân loại học không chỉ dừng ở việc đặt tên mà còn bao gồm việc mô tả chi tiết đặc điểm, so sánh chúng với các nhóm sinh vật khác, và từ đó xác định vị trí của sinh vật trong hệ thống phân loại. Chính vì vậy, phân loại học trở thành nền tảng cho nhiều lĩnh vực khác, từ nghiên cứu tiến hóa, sinh thái học, đến ứng dụng trong y học, nông nghiệp và bảo tồn đa dạng sinh học.

Vai trò của phân loại học còn thể hiện ở việc tạo ra một ngôn ngữ chung mang tính toàn cầu. Thông qua tên khoa học, các nhà khoa học ở các quốc gia khác nhau có thể trao đổi thông tin về cùng một loài mà không bị nhầm lẫn bởi sự đa dạng của tên gọi địa phương.

  • Xác định và mô tả sinh vật mới
  • Đặt tên khoa học thống nhất
  • Sắp xếp vào hệ thống phân cấp
  • Tạo khung tham chiếu cho nghiên cứu và ứng dụng

Lịch sử hình thành và phát triển

Lịch sử của phân loại học có thể truy nguyên từ thời Hy Lạp cổ đại. Aristotle là một trong những người đầu tiên đưa ra nỗ lực sắp xếp sinh vật theo nhóm dựa trên đặc điểm chung, chẳng hạn chia động vật thành nhóm có máu và không máu. Tuy những phân loại ban đầu còn thô sơ, nhưng đó là nền tảng mở đầu cho hệ thống khoa học sau này.

Bước ngoặt lớn nhất trong lịch sử phân loại học là vào thế kỷ 18 khi Carl Linnaeus, nhà khoa học Thụy Điển, đưa ra hệ thống tên nhị thức (binomial nomenclature). Mỗi loài được đặt tên gồm hai phần: tên chi (viết hoa) và tên loài (viết thường), ví dụ Homo sapiens. Đây là một chuẩn mực quốc tế vẫn được duy trì đến nay và là nền tảng của hệ thống phân loại hiện đại.

Sau Linnaeus, phân loại học tiếp tục phát triển song song với các ngành khác. Thuyết tiến hóa của Darwin đã bổ sung nền tảng lý thuyết quan trọng, biến phân loại học từ việc chỉ dựa vào hình thái sang nghiên cứu mối quan hệ tiến hóa. Trong thế kỷ 20, sự ra đời của di truyền học phân tử và công nghệ giải trình tự DNA đã làm thay đổi mạnh mẽ lĩnh vực này, dẫn đến sự xuất hiện của phân loại phân tử hiện đại.

Thời kỳ Đóng góp chính Nhân vật tiêu biểu
Hy Lạp cổ đại Phân loại dựa vào đặc điểm bên ngoài Aristotle
Thế kỷ 18 Đặt tên nhị thức, hệ thống hóa khoa học Carl Linnaeus
Thế kỷ 19 Lý thuyết tiến hóa bổ sung cơ sở sinh học Charles Darwin
Thế kỷ 20 - nay Ứng dụng di truyền học và công nghệ DNA Nhiều nhà khoa học hiện đại

Mục tiêu của phân loại học

Mục tiêu đầu tiên của phân loại học là xác định và mô tả loài. Mỗi khi phát hiện một loài mới, các nhà phân loại học phải ghi nhận đặc điểm hình thái, sinh thái và phân bố địa lý, từ đó đặt tên và xếp chúng vào vị trí thích hợp trong hệ thống phân loại. Đây là cơ sở để khoa học có thể quản lý và nghiên cứu sinh vật một cách chính xác.

Mục tiêu tiếp theo là xây dựng khung hệ thống thể hiện mối quan hệ giữa các nhóm sinh vật. Điều này cho phép chúng ta hiểu được sự tiến hóa, cách mà các loài có nguồn gốc từ tổ tiên chung và quá trình phân hóa thành nhiều nhánh khác nhau. Khung hệ thống này không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có giá trị thực tiễn lớn trong bảo tồn đa dạng sinh học.

Phân loại học cũng có mục tiêu phục vụ cho các ngành ứng dụng. Trong y học, việc nhận diện chính xác vi khuẩn hoặc virus giúp chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả. Trong nông nghiệp, phân loại học giúp chọn lọc giống cây trồng và vật nuôi phù hợp, cũng như nhận diện các loài gây hại để kiểm soát. Trong bảo tồn, phân loại học giúp nhận diện loài nguy cấp để đưa ra chiến lược bảo vệ.

  • Xác định và mô tả loài
  • Xây dựng hệ thống thể hiện mối quan hệ tiến hóa
  • Chuẩn hóa ngôn ngữ khoa học
  • Ứng dụng vào y học, nông nghiệp và bảo tồn

Các cấp bậc phân loại

Hệ thống phân loại hiện đại được xây dựng theo dạng phân cấp, từ cấp độ bao quát nhất đến đơn vị cơ bản nhất là loài. Các cấp bậc này được sử dụng để thể hiện mức độ quan hệ gần gũi hay xa nhau giữa các nhóm sinh vật. Hệ thống phân cấp tiêu chuẩn gồm: Giới, Ngành (hoặc Phân ngành trong thực vật học), Lớp, Bộ, Họ, Chi, và Loài.

Mỗi cấp bậc mang một ý nghĩa nhất định. Giới là nhóm lớn nhất, bao gồm hàng triệu loài có điểm chung rộng rãi. Ngành tập hợp những loài có đặc điểm cấu trúc cơ bản tương đồng. Lớp, Bộ và Họ thu hẹp dần phạm vi, phản ánh mức độ tương đồng cao hơn. Chi là nhóm gần gũi nhất, tập hợp những loài có nhiều đặc điểm chung nhất, và đơn vị cuối cùng là Loài – cấp cơ bản nhất, đại diện cho một tập hợp sinh vật có khả năng sinh sản với nhau và tạo ra thế hệ con hữu thụ.

Bảng dưới đây minh họa các cấp bậc phân loại bằng ví dụ loài người:

Cấp bậc Tên
Giới Animalia (Động vật)
Ngành Chordata (Động vật có dây sống)
Lớp Mammalia (Thú)
Bộ Primates (Linh trưởng)
Họ Hominidae (Người và vượn lớn)
Chi Homo
Loài Homo sapiens

Hệ thống phân cấp này đảm bảo sự nhất quán trong nghiên cứu và trao đổi thông tin khoa học, đồng thời phản ánh tiến trình tiến hóa từ tổ tiên chung đến từng loài cụ thể.

Nguyên tắc đặt tên khoa học

Đặt tên khoa học là một trong những nhiệm vụ cốt lõi của phân loại học. Hệ thống tên được chuẩn hóa nhằm tránh sự trùng lặp và nhầm lẫn khi mô tả loài. Quy tắc này được quản lý bởi các bộ luật danh pháp quốc tế, bao gồm Bộ luật quốc tế về danh pháp động vật (ICZN)Bộ luật quốc tế về danh pháp thực vật, nấm và tảo (ICN). Mỗi loài sinh vật được đặt tên theo hệ nhị thức do Linnaeus thiết lập, bao gồm hai phần: tên chi (viết hoa) và tên loài (viết thường), tất cả đều in nghiêng. Ví dụ, Homo sapiens cho loài người.

Các nguyên tắc chính bao gồm: (1) tên phải duy nhất trong phạm vi nhóm, (2) ưu tiên tên được công bố hợp lệ đầu tiên, (3) sử dụng tiếng Latinh hoặc dạng Latinh hóa, (4) tên phải đi kèm mô tả hoặc mẫu chuẩn (holotype). Điều này đảm bảo mỗi loài có một danh tính khoa học rõ ràng, độc lập với các tên gọi địa phương.

Ví dụ, báo hoa mai có tên khoa học Panthera pardus, bất kể ở mỗi quốc gia nó có tên gọi khác nhau. Sự thống nhất này là nền tảng để giới khoa học toàn cầu có thể trao đổi và hợp tác nghiên cứu hiệu quả.

Phân loại hình thái và phân loại phân tử

Phân loại học truyền thống chủ yếu dựa trên đặc điểm hình thái và cấu trúc giải phẫu. Các nhà khoa học so sánh hình dạng, kích thước, màu sắc, bộ phận sinh sản và các đặc trưng sinh học khác để xác định mối quan hệ giữa các loài. Phương pháp này đã được sử dụng hàng thế kỷ và vẫn còn giá trị quan trọng, đặc biệt trong nghiên cứu ngoài thực địa khi không có thiết bị phân tử.

Tuy nhiên, hạn chế của phân loại hình thái là dễ bị ảnh hưởng bởi hiện tượng tiến hóa hội tụ (các loài không có quan hệ gần gũi nhưng phát triển đặc điểm giống nhau do môi trường) hoặc biến dị hình thái trong cùng một loài. Điều này có thể dẫn đến sai lệch trong phân loại.

Sự phát triển của công nghệ sinh học phân tử đã tạo nên cuộc cách mạng trong phân loại học. Phân tích DNA, RNA và protein cung cấp dữ liệu chính xác hơn để xác định mối quan hệ tiến hóa. Các kỹ thuật như giải trình tự gen, mã vạch DNA (DNA barcoding) cho phép nhận diện loài nhanh chóng và phát hiện các loài mới hoặc loài "ẩn" (cryptic species) mà hình thái khó phân biệt. Phân loại phân tử hiện nay được coi là trụ cột để hiệu chỉnh hệ thống phân loại truyền thống.

Phát sinh loài và cladistics

Phát sinh loài (phylogenetics) nghiên cứu lịch sử tiến hóa và mối quan hệ giữa các nhóm sinh vật. Các nhà khoa học xây dựng cây phát sinh loài (phylogenetic tree) để mô tả tổ tiên chung và sự phân nhánh tiến hóa theo thời gian. Phương pháp cladistics đóng vai trò quan trọng, dựa trên nguyên tắc rằng các sinh vật được nhóm lại dựa trên đặc điểm chung thừa hưởng từ tổ tiên gần nhất.

Các cây cladogram biểu diễn nhánh tiến hóa, trong đó mỗi nhánh (clade) đại diện cho một tổ tiên và tất cả hậu duệ của nó. Phương pháp này giúp hệ thống phân loại phản ánh đúng bản chất tiến hóa thay vì chỉ dựa vào hình thái bên ngoài. Ví dụ, các loài chim hiện đại được chứng minh có quan hệ gần gũi với khủng long Theropoda, nhờ phân tích cladistics và dữ liệu hóa thạch.

Cladistics ngày nay kết hợp dữ liệu hình thái, phân tử và hóa thạch để xây dựng hệ thống phân loại chính xác, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử tiến hóa và quá trình đa dạng hóa sinh học.

Vai trò của phân loại học trong nghiên cứu và ứng dụng

Phân loại học đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực khoa học và đời sống. Trong y học, xác định chính xác loài vi khuẩn, virus, nấm gây bệnh là bước đầu tiên để chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Sự nhầm lẫn trong phân loại có thể dẫn đến sai sót trong nghiên cứu dược phẩm hoặc dịch tễ học.

Trong nông nghiệp, phân loại học hỗ trợ nhận diện giống cây trồng, vật nuôi và loài gây hại. Điều này giúp kiểm soát dịch bệnh, chọn giống kháng sâu bệnh, và nâng cao năng suất. Trong sinh thái học và bảo tồn, phân loại học cung cấp cơ sở để nhận diện loài nguy cấp, lập danh sách đỏ và xây dựng chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học.

Vai trò ứng dụng rộng rãi này chứng tỏ phân loại học không chỉ là nền tảng khoa học cơ bản mà còn mang ý nghĩa thực tiễn sâu sắc đối với xã hội và kinh tế toàn cầu.

Công nghệ và công cụ hiện đại

Sự tiến bộ công nghệ đã làm thay đổi cách tiếp cận trong phân loại học. Công nghệ giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) cho phép giải mã toàn bộ bộ gen trong thời gian ngắn và chi phí giảm mạnh, cung cấp nguồn dữ liệu phong phú để nghiên cứu phát sinh loài và phân loại. Các phương pháp tin sinh học giúp phân tích lượng dữ liệu khổng lồ này, từ đó xây dựng cây tiến hóa có độ chính xác cao.

Bên cạnh đó, cơ sở dữ liệu trực tuyến toàn cầu như GBIF (Global Biodiversity Information Facility) tập hợp hàng tỷ bản ghi về sự phân bố và danh pháp loài, trở thành tài nguyên mở cho cộng đồng khoa học. Các phần mềm phân tích cladistics, hệ thống mã vạch DNA và nền tảng dữ liệu lớn đang trở thành công cụ không thể thiếu của các nhà phân loại học hiện đại.

Ứng dụng công nghệ còn mở rộng sang trí tuệ nhân tạo và học máy, hỗ trợ nhận diện loài từ hình ảnh, âm thanh và dữ liệu môi trường. Điều này đặc biệt hữu ích trong nghiên cứu ngoài thực địa và giám sát đa dạng sinh học quy mô lớn.

Thách thức và triển vọng

Phân loại học vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Hiện nay, ước tính có hàng triệu loài trên Trái Đất chưa được mô tả khoa học, đặc biệt là trong các hệ sinh thái nhiệt đới và dưới biển sâu. Tốc độ tuyệt chủng nhanh do biến đổi khí hậu, phá hủy môi trường sống và hoạt động của con người khiến nhiều loài biến mất trước khi được mô tả.

Bên cạnh đó, việc thống nhất giữa phân loại hình thái và phân loại phân tử đôi khi còn gặp khó khăn, do dữ liệu chưa đồng bộ hoặc cách tiếp cận khác nhau. Sự thiếu hụt chuyên gia phân loại học cũng là một vấn đề toàn cầu, được gọi là "khủng hoảng phân loại" (taxonomic impediment).

Tuy vậy, triển vọng của phân loại học rất rộng mở nhờ công nghệ hiện đại. Sự kết hợp giữa dữ liệu phân tử, công nghệ dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo sẽ giúp đẩy nhanh quá trình phát hiện và mô tả loài mới. Đồng thời, phân loại học sẽ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn, y học chính xác và phát triển bền vững.

Kết luận

Phân loại học là khoa học nền tảng để hiểu và quản lý sự đa dạng sinh học. Từ việc đặt tên, mô tả, đến xây dựng hệ thống phát sinh loài, phân loại học không chỉ đóng góp cho khoa học cơ bản mà còn mang lại giá trị ứng dụng to lớn. Với sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại, phân loại học hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, góp phần giải quyết những thách thức về đa dạng sinh học và bảo tồn trong thế kỷ 21.

Tài liệu tham khảo

  1. Encyclopedia Britannica - Taxonomy
  2. International Code of Zoological Nomenclature (ICZN)
  3. International Code of Nomenclature for algae, fungi, and plants (ICN)
  4. NCBI - Molecular systematics and taxonomy
  5. Global Biodiversity Information Facility (GBIF)

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân loại học:

MEGA7: Phân Tích Di Truyền Phân Tử Phiên Bản 7.0 cho Dữ Liệu Lớn Hơn Dịch bởi AI
Molecular Biology and Evolution - Tập 33 Số 7 - Trang 1870-1874 - 2016
Tóm tắt Chúng tôi giới thiệu phiên bản mới nhất của phần mềm Phân Tích Di Truyền Phân Tử (MEGA), bao gồm nhiều phương pháp và công cụ tinh vi cho phân loại gen và y học phân loại. Trong lần nâng cấp lớn này, MEGA đã được tối ưu hóa để sử dụng trên các hệ thống máy tính 64-bit nhằm phân tích các tập dữ liệu lớn hơn. Các nhà nghiên cứu giờ đây có thể k...... hiện toàn bộ
#MEGA #phân tích di truyền #phân loại gen #y học phân loại #dữ liệu lớn #phần mềm khoa học
Bản sửa đổi năm 2016 đối với phân loại các bệnh u của Tổ chức Y tế Thế giới về các khối u tủy và bạch cầu cấp tính Dịch bởi AI
Blood - Tập 127 Số 20 - Trang 2391-2405 - 2016
Tóm tắt Phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về các khối u của các mô huyết học và bạch huyết lần cuối được cập nhật vào năm 2008. Kể từ đó, đã có nhiều tiến bộ trong việc xác định các dấu hiệu sinh học độc đáo liên quan đến một số khối u tủy và bạch cầu cấp tính, chủ yếu xuất phát từ phân tích diễn giải gen và giải trình tự thế hệ tiếp theo, có...... hiện toàn bộ
#Phân loại WHO #khối u huyết học #khối u tủy #bạch cầu cấp tính #sinh học phân tử
Xuất xúc tác điện hóa cho phản ứng tiến hoá oxy: sự phát triển gần đây và triển vọng trong tương lai Dịch bởi AI
Chemical Society Reviews - Tập 46 Số 2 - Trang 337-365

Chúng tôi xem xét các khía cạnh cơ bản của oxit kim loại, chalcogenide kim loại và pnictide kim loại như các chất xúc tác điện hóa hiệu quả cho phản ứng tiến hoá oxy.

#xúc tác điện hóa #phản ứng tiến hoá oxy #oxit kim loại #chalcogenide kim loại #pnictide kim loại #phát triển khoa học
Phát hiện đồng thời và phân loại chủng Mycobacterium tuberculosis để chẩn đoán và dịch tễ học Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 35 Số 4 - Trang 907-914 - 1997
Việc sử dụng rộng rãi phương pháp đa hình chiều dài đoạn hạn chế DNA (RFLP) để phân biệt các chủng của Mycobacterium tuberculosis nhằm theo dõi sự lây truyền của bệnh lao đã gặp khó khăn do cần phải nuôi cấy vi sinh vật phát triển chậm này và do mức độ phức tạp kỹ thuật cần thiết để thực hiện phân loại RFLP. Chúng tôi đã phát triển một phương pháp đơn giản cho phép phát hiện và phân loại M...... hiện toàn bộ
Các rối loạn cảm xúc và hành vi thường gặp ở trẻ mẫu giáo: biểu hiện, phân loại học và dịch tễ học Dịch bởi AI
Journal of Child Psychology and Psychiatry and Allied Disciplines - Tập 47 Số 3-4 - Trang 313-337 - 2006
Chúng tôi điểm qua những nghiên cứu gần đây về việc trình bày, phân loại học và dịch tễ học của các rối loạn tâm thần hành vi và cảm xúc ở trẻ em mẫu giáo (trẻ em từ 2 đến 5 tuổi), tập trung vào năm nhóm rối loạn tâm thần phổ biến nhất ở trẻ: rối loạn tăng động giảm chú ý, rối loạn chống đối và hành vi, rối loạn lo âu và rối loạn trầm cảm. Chúng tôi xem xét các phương pháp khác nhau để phâ...... hiện toàn bộ
#trẻ mẫu giáo #rối loạn tâm thần #hành vi #cảm xúc #dịch tễ học
Cây ngoại lai trong các danh sách và hệ thực vật: hướng tới sự giao tiếp tốt hơn giữa các nhà phân loại học và nhà sinh thái học Dịch bởi AI
Taxon - Tập 53 Số 1 - Trang 131-143 - 2004
Tóm tắtSố lượng nghiên cứu liên quan đến sự xâm lấn của thực vật đang tăng nhanh chóng, nhưng khối lượng kiến thức tích lũy đã đáng tiếc tạo ra sự nhầm lẫn gia tăng về thuật ngữ. Sự xâm lấn là một hiện tượng toàn cầu và việc so sánh các khu vực địa lý xa nhau cùng với hệ thực vật được giới thiệu của chúng là một phương pháp vô cùng quan trọng để làm rõ các yếu tố q...... hiện toàn bộ
Xác định các loại gen 4 của rotavirus nhóm A bằng phương pháp phản ứng chuỗi polymerase Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 30 Số 6 - Trang 1365-1373 - 1992
Năm nhóm gen 4 của rotavirus người (HRV) đã được phân biệt dựa trên việc so sánh trình tự nucleotide và dự đoán chuỗi axit amin, trong đó ít nhất bốn nhóm đại diện cho các loại kháng nguyên VP4 khác biệt. Để xác định từng loại gen 4 và điều tra sự phân bố của chúng trong các mẫu HRV từ bệnh nhân tiêu chảy, chúng tôi đã phát triển một phương pháp phân loại bằng phản ứng chuỗi polymerase (PC...... hiện toàn bộ
#gen 4 #rotavirus người #khánh nguyên VP4 #phương pháp PCR #RNA sợi kép #phân loại gen #dịch tễ học #vaccine
Ung Thư Dạ Dày: Dịch Tễ Học, Yếu Tố Nguy Cơ, Phân Loại, Đặc Điểm Genom và Chiến Lược Điều Trị Dịch bởi AI
International Journal of Molecular Sciences - Tập 21 Số 11 - Trang 4012
Ung thư dạ dày (GC) là một trong những bệnh ác tính phổ biến nhất trên toàn thế giới và là nguyên nhân dẫn đến cái chết liên quan đến ung thư đứng thứ tư. GC là một bệnh đa yếu tố, nơi các yếu tố môi trường và di truyền đều có thể ảnh hưởng đến sự xuất hiện và phát triển của nó. Tỷ lệ mắc GC tăng dần theo tuổi tác; độ tuổi trung bình khi chẩn đoán là 70 tuổi. Tuy nhiên, khoảng 10% các trườ...... hiện toàn bộ
#ung thư dạ dày #dịch tễ học #yếu tố nguy cơ #phân loại #đặc điểm genom #chiến lược điều trị
Phân Loại Rotavirus Dựa Trên Toàn Bộ Hệ Gene Tiết Lộ Nguồn Gốc Chung Giữa Các Chủng Rotavirus Dạng Wa Ở Người Và Lợn, Cũng Như Giữa Các Chủng DS-1 Ở Người Và Bò Dịch bởi AI
Journal of Virology - Tập 82 Số 7 - Trang 3204-3219 - 2008
TÓM TẮT Phân loại rotavirus nhóm A hiện nay dựa trên các đặc điểm phân tử của hai protein lớp ngoài, VP7 và VP4, và protein lớp giữa, VP6. Do sự tái sắp xếp của tất cả 11 đoạn gene rotavirus đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng của rotavirus trong tự nhiên, một hệ thống phân loại dựa trên tất cả các đoạn gene rotavirus là cần thiết để xác định các g...... hiện toàn bộ
#rotavirus #phân loại toàn hệ gene #biến động gene #liên kết tiến hóa người-động vật #dịch tễ học #biến đổi gene #động lực tái sắp xếp #phân nhánh loài
Một phân loại học về cây họ Đậu (Leguminosae) dựa trên phân tích gen plastid matK giải quyết nhiều nhánh con được hỗ trợ tốt trong họ Dịch bởi AI
American Journal of Botany - Tập 91 Số 11 - Trang 1846-1862 - 2004
Phân tích hệ phát sinh chủng loại của 330 trình tự gen plastid matK, đại diện cho 235 giống từ 37 trên 39 tộc, và bốn taxa ngoài nhóm từ eurosids I hỗ trợ nhiều nhánh con được phân giải rõ ràng trong họ Đậu (Leguminosae). Những kết quả này nói chung nhất quán với những gì được rút ra từ dữ liệu trình tự plastid khác (rbcL... hiện toàn bộ
Tổng số: 376   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10